القرآن باللغة الفيتنامية - سورة المسد مترجمة إلى اللغة الفيتنامية، Surah Masad in Vietnamese. نوفر ترجمة دقيقة سورة المسد باللغة الفيتنامية - Vietnamese, الآيات 5 - رقم السورة 111 - الصفحة 603.
تَبَّتْ يَدَا أَبِي لَهَبٍ وَتَبَّ (1) Hai tay của Abu Lahab bị hủy diệt và y bị hủy diệt |
مَا أَغْنَىٰ عَنْهُ مَالُهُ وَمَا كَسَبَ (2) Của cải và tất cả những gì mà y tậu tác sẽ chẳng giúp y được gì |
سَيَصْلَىٰ نَارًا ذَاتَ لَهَبٍ (3) Y sẽ bị đốt trong Lửa ngùn ngụt cháy |
وَامْرَأَتُهُ حَمَّالَةَ الْحَطَبِ (4) Và vợ của y, người đã từng vác củi khô (cũng sẽ bị như thế) |
فِي جِيدِهَا حَبْلٌ مِّن مَّسَدٍ (5) Cổ của ả ta sẽ bị thắt bởi một sợi dây thốt nốt |