×

Đó là một số câu chuyện của các thị trấn mà TA 11:100 Vietnamese translation

Quran infoVietnameseSurah Hud ⮕ (11:100) ayat 100 in Vietnamese

11:100 Surah Hud ayat 100 in Vietnamese (الفيتنامية)

Quran with Vietnamese translation - Surah Hud ayat 100 - هُود - Page - Juz 12

﴿ذَٰلِكَ مِنۡ أَنۢبَآءِ ٱلۡقُرَىٰ نَقُصُّهُۥ عَلَيۡكَۖ مِنۡهَا قَآئِمٞ وَحَصِيدٞ ﴾
[هُود: 100]

Đó là một số câu chuyện của các thị trấn mà TA kể lại cho Ngươi (Muhammad), một số hãy còn lưu truyền còn một số thì đã đi vào quên lãng

❮ Previous Next ❯

ترجمة: ذلك من أنباء القرى نقصه عليك منها قائم وحصيد, باللغة الفيتنامية

﴿ذلك من أنباء القرى نقصه عليك منها قائم وحصيد﴾ [هُود: 100]

Hassan Abdulkarim
Đo la mot so cau chuyen cua cac thi tran ma TA ke lai cho Nguoi (Muhammad), mot so hay con luu truyen con mot so thi đa đi vao quen lang
Rowwad Translation Center
Đo la thong tin ve cac thi tran ma TA (Allah) ke cho Nguoi nghe (hoi Thien Su Muhammad), trong đo co mot so (thi tran) van con luu lai chung tich va mot so khac thi khong con dau vet
Rowwad Translation Center
Đó là thông tin về các thị trấn mà TA (Allah) kể cho Ngươi nghe (hỡi Thiên Sứ Muhammad), trong đó có một số (thị trấn) vẫn còn lưu lại chứng tích và một số khác thì không còn dấu vết
❮ Previous Next ❯

Verse in more languages

Transliteration Bangla Bosnian German English Persian French Hindi Indonesian Kazakh Dutch Russian Spanish Turkish Urdu Uzbek