×

Và đó là những hình ảnh thí dụ mà TA trình bày 29:43 Vietnamese translation

Quran infoVietnameseSurah Al-‘Ankabut ⮕ (29:43) ayat 43 in Vietnamese

29:43 Surah Al-‘Ankabut ayat 43 in Vietnamese (الفيتنامية)

Quran with Vietnamese translation - Surah Al-‘Ankabut ayat 43 - العَنكبُوت - Page - Juz 20

﴿وَتِلۡكَ ٱلۡأَمۡثَٰلُ نَضۡرِبُهَا لِلنَّاسِۖ وَمَا يَعۡقِلُهَآ إِلَّا ٱلۡعَٰلِمُونَ ﴾
[العَنكبُوت: 43]

Và đó là những hình ảnh thí dụ mà TA trình bày cho nhân loại. Và chỉ những người có kiến thức mới thấu hiểu được (ý nghĩa của) chúng

❮ Previous Next ❯

ترجمة: وتلك الأمثال نضربها للناس وما يعقلها إلا العالمون, باللغة الفيتنامية

﴿وتلك الأمثال نضربها للناس وما يعقلها إلا العالمون﴾ [العَنكبُوت: 43]

Hassan Abdulkarim
Va đo la nhung hinh anh thi du ma TA trinh bay cho nhan loai. Va chi nhung nguoi co kien thuc moi thau hieu đuoc (y nghia cua) chung
Rowwad Translation Center
Đo la nhung hinh anh thi du ma TA (Allah) trinh bay cho nhan loai. Tuy nhien, chi nhung ai co kien thuc moi thau hieu đuoc (y nghia cua nhung hinh anh thi du đo)
Rowwad Translation Center
Đó là những hình ảnh thí dụ mà TA (Allah) trình bày cho nhân loại. Tuy nhiên, chỉ những ai có kiến thức mới thấu hiểu được (ý nghĩa của những hình ảnh thí dụ đó)
❮ Previous Next ❯

Verse in more languages

Transliteration Bangla Bosnian German English Persian French Hindi Indonesian Kazakh Dutch Russian Spanish Turkish Urdu Uzbek