×

Giá nơi các thế hệ trước các ngươi có được những người 11:116 Vietnamese translation

Quran infoVietnameseSurah Hud ⮕ (11:116) ayat 116 in Vietnamese

11:116 Surah Hud ayat 116 in Vietnamese (الفيتنامية)

Quran with Vietnamese translation - Surah Hud ayat 116 - هُود - Page - Juz 12

﴿فَلَوۡلَا كَانَ مِنَ ٱلۡقُرُونِ مِن قَبۡلِكُمۡ أُوْلُواْ بَقِيَّةٖ يَنۡهَوۡنَ عَنِ ٱلۡفَسَادِ فِي ٱلۡأَرۡضِ إِلَّا قَلِيلٗا مِّمَّنۡ أَنجَيۡنَا مِنۡهُمۡۗ وَٱتَّبَعَ ٱلَّذِينَ ظَلَمُواْ مَآ أُتۡرِفُواْ فِيهِ وَكَانُواْ مُجۡرِمِينَ ﴾
[هُود: 116]

Giá nơi các thế hệ trước các ngươi có được những người sáng suốt ngăn cản thiên hạ làm điều thối nát trên trái đất, ngoại trừ một thiểu số đã được TA cứu sống? Ngược lại, những kẻ làm điều sai quấy vẫn theo đuổi những lạc thú trần gian và trở thành những kẻ tội lỗi

❮ Previous Next ❯

ترجمة: فلولا كان من القرون من قبلكم أولو بقية ينهون عن الفساد في, باللغة الفيتنامية

﴿فلولا كان من القرون من قبلكم أولو بقية ينهون عن الفساد في﴾ [هُود: 116]

Hassan Abdulkarim
Gia noi cac the he truoc cac nguoi co đuoc nhung nguoi sang suot ngan can thien ha lam đieu thoi nat tren trai đat, ngoai tru mot thieu so đa đuoc TA cuu song? Nguoc lai, nhung ke lam đieu sai quay van theo đuoi nhung lac thu tran gian va tro thanh nhung ke toi loi
Rowwad Translation Center
Gia nhu cac the he truoc cac nguoi co đuoc nhung nguoi khon ngoan biet ngan chan đieu thoi nat xay ra tren trai đat. Tuy nhien, it thay so nguoi nhu the đa đuoc TA giai cuu khoi (su trung phat giang len) cong đong cua ho. Nguoc lai, nhung ke lam đieu sai quay van chay theo lac thu (trong cuoc song the tuc) đe roi chung tro thanh nhung ten toi đo
Rowwad Translation Center
Giá như các thế hệ trước các ngươi có được những người khôn ngoan biết ngăn chặn điều thối nát xảy ra trên trái đất. Tuy nhiên, ít thay số người như thế đã được TA giải cứu khỏi (sự trừng phạt giáng lên) cộng đồng của họ. Ngược lại, những kẻ làm điều sai quấy vẫn chạy theo lạc thú (trong cuộc sống thế tục) để rồi chúng trở thành những tên tội đồ
❮ Previous Next ❯

Verse in more languages

Transliteration Bangla Bosnian German English Persian French Hindi Indonesian Kazakh Dutch Russian Spanish Turkish Urdu Uzbek